Switch công nghiệp G-IESD16G
Các tính năng chính của switch công nghiệp 16 port gigabit GNETCOM G-IESD16G:
Switch công nghiệp 16 cổng RJ45 10/100/1000Mbps
Hiệu suất hoạt động qua dây không bị chặn (non-blocking wire-speed perfomance)
Tiêu chuẩn IP40, thiết kế nguồn kép hoạt động trên dải điện áp 12-56V
Phạm vi nhiệt độ rộng: -40°C đến 80°C
Hoạt động linh hoạt với các thiết bị mạng 10/100/1000Mbps qua cổng RJ45
Hiệu suất cao, ổn định.
Model No.
G-IESD16G
10/100/1000BASE-TX Port
16 port RJ-45 auto-MDI / MDI-X
Performance Specification
Bandwidth: 52Gbps
Packet Buffer Memory:4.1Mbit
Packet Forwarding Rate: 38.7Mpps
MAC Address Table: 8K
Installation
DIN rail
Maximum Frame Size
9000bytes packet size
Flow Control
Back pressure for half duplex, IEEE 802.3x pause frame for full duplex
Enclosure
IP40 aluminum housing
LED Indicator
Power: Red
Ethernet: Yellow
Power Input
12 to 52V DC redundant power
Power Consumption
10 watts max
Surge protection
CM±4KV, DM±2KV
Network Protocols
IEEE802.3 10BASE-T;
IEEE802.3i 10Base-T;
IEEE802.3u;100Base-TX/FX;
IEEE802.3ab 1000Base-T;
IEEE802.3z 1000Base-X;
IEEE802.3x;
Network cables
10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)
100BASE-TX: Cat5 or later UTP(≤100 meter)
1000BASE-TX: Cat6 or later UTP(≤100 meter)
Industry Standard
FCC CFR47 Part 15,EN55032, Class A
IEC61000-4-2 (ESD): ±8kV (contact), ±12kV (air)
IEC61000-4-3 (RS): 10V/m (80~1000MHz)
IEC61000-4-4 (EFT): Power Port: ±4kV; Data Port: ±2kV
IEC61000-4-5 (Surge): Power Port: ±2kV/DM, ±4kV/CM; Data Port: ±2kV
IEC61000-4-6 (CS): 3V (10kHz-150kHz); 10V (150kHz-80MHz)
IEC61000-4-16 (Common mode conduction): 30V (cont.), 300V (1s)
MTBF
300,000hours
Dimensions (W x D x H)
175.6 x 135 x 45.5 mm
Weight
Product Weight: 1KG
Packing Weight: 1.1KG
Working Environment
Working temperature: -40~80℃ ;
Storage temperature: -40~80℃
Relative Humidity: 5%~95 %( no condensation)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.