Tóm tắt
Bộ Lưu Điện MARUSON ULT-W2KGMS Chính Hãng, Thương Hiệu Mỹ ( UPS chính hãng tại Đà Nẵng)
MỘT SỐ TÍNH NĂNG CƠ BẢN CỦA UPS MARUSON ULT-W2KGMS
UPS sử dụng công nghệ online sóng sin chuẩn, chuyển đổi kép.
Bộ điều khiển vi xử lý được tối ưu với độ tin cậy cao.
Tương quan hệ số công suất ngõ vào.
Dạng sóng ở ngõ ra là sóng sin chuẩn.
Dãi điện áp ngõ vào rộng (100 – 300VAC)
Có sẵn chế độ Converter.
Chế độ ECO giúp tiết kiệm năng lượng.
Tương thích với máy phát điện.
Dòng sạc có thể mở rộng đến 6A đối với các Model cần lưu điện trong thời gian dài (L).
Smart SNMP hoạt động tốt với cả cổng USB hoặc RS-232
Màn hình hiển thị giúp chúng ta dễ dàng giám sát và truy cập trạng thái UPS.
External PDU / Maintainance bypass Switch (tùy chọn)
Sản phẩm được ứng dụng cho Phòng Server, Thiết bị văn phòng, Thiết bị tin học và Viễn thông, Hệ thống bảo mật,…
BẢNG ƯỚC TÍNH THỜI GIAN LƯU ĐIỆN ULT-W2KGMS
200W | 56 phút |
400W | 26 phút |
600W | 18 phút |
800W | 10 phút |
1000W | 8 phút |
1200W | 6 phút |
1400W | 4.5 phút |
1800W | 2 phút |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA UPS ULT-W2KGMS
Thông số kỹ thuật sản phẩm | ULT-W2KGMS |
NGÕ RA | |
Công suất | 2000VA / 1800W |
Điện áp ngõ ra | 200 / 208 / 220 / 230 / 240 VAC |
Dãi tần số | 47~53Hz or 57~63hz (synchronized range) |
Tỉ lệ nén dòng điện | 3 : 1 (max) |
Độ méo hài | ≤ 3% THD (tải tuyến tính)/≤ 6% THD (tải phi tuyến) |
Thời gian chuyển mạch từ chế độ điện lưới sang chế độ ắc quy | 0ms |
Thời gian chuyển mạch từ chế độ Inverter sang chế độ Bypass | 4 ms (typical) |
NGÕ VÀO | |
Điện áp vào danh định | 200 / 208 / 220 / 230 / 240 VAC |
Dãi điện áp | 160~280VAC at 100% load; 110~300VAC at 50% load |
Dãi tần số | 40 – 70 Hz |
HIỆU SUẤT | |
Chế độ AC | 89% |
Chế độ Battery | 87% |
ẮC QUY | |
Loại Ắc quy và số lượng | 12V / 9Ah x 4 |
Thời gian sạc | 4 giờ đạt 90% dung lượng |
Dòng sạc | 1A |
Điện áp sạc | 54.7VDC ± 1% |
ĐÈN CHỈ THỊ / CHẾ ĐỘ BẢO VỆ / CỔNG QUẢN LÝ | |
Màn hình LCD | Hiển thị mức tải, mức ắc quy, chế độ AC, chế độ ắc quy, chế độ bypass và các tín hiệu lỗi |
Smart RS-232 / USB | Supports Windows® 2000 / 2003 / XP / Vista / 2008 / 7 / 8 / 10, Linux, Unix and MAC |
Optional SNMP | Power management from SNMP manager and web browser |
VẬT LÝ | |
Kích thước (DxWxH) (mm) | 397 x 145 x 220 |
Trọng lượng (kg) | 17 |
xem thêm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.